Song Jong-hyok
Chiều cao | 1,64m |
---|---|
Đội hiện nay | Hwaebul SC |
Ngày sinh | 28 tháng 6, 1995 (28 tuổi) |
2017– | Hwaebul SC |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
2019– | CHDCND Triều Tiên |
Nơi sinh | Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |
Song Jong-hyok
Chiều cao | 1,64m |
---|---|
Đội hiện nay | Hwaebul SC |
Ngày sinh | 28 tháng 6, 1995 (28 tuổi) |
2017– | Hwaebul SC |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
2019– | CHDCND Triều Tiên |
Nơi sinh | Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |
Thực đơn
Song Jong-hyokLiên quan
Song Song lang (phim) Song tính luyến ái Song Joong-ki Song Hye-kyo Song Ji-hyo Son Goku Song Kang Song Luân Song Seung-heonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Song Jong-hyok https://www.national-football-teams.com/player/745... https://int.soccerway.com/players/hyok-song-jong/5... https://www.eurosport.com/football/song-jong-hyok_... https://www.pulsesports.ng/football/player/song-jo... https://www.foxsports.com/soccer/song-jong-hyok-pl...